anagrammatise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anagrammatise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anagrammatise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anagrammatise.
Từ điển Anh Việt
anagrammatise
/,ænə'græmətaiz/ (anagrammatise) /,ænə'græmətaiz/
* ngoại động từ
viết theo lối đảo chữ cái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anagrammatise
Similar:
anagram: read letters out of order to discover a hidden meaning
Synonyms: anagrammatize