anacardium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anacardium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anacardium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anacardium.

Từ điển Anh Việt

  • anacardium

    /,ænə'kɑ:diəm/

    * danh từ

    (thực vật học) cây đào lộn hột

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anacardium

    * kỹ thuật

    y học:

    cây đào lộn hột

Từ điển Anh Anh - Wordnet