amos nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amos nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amos giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amos.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amos

    a Hebrew shepherd and minor prophet

    an Old Testament book telling Amos's prophecies

    Synonyms: Book of Amos

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).