amish sect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amish sect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amish sect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amish sect.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amish sect

    an orthodox Anabaptist sect separated from the Mennonites in late 17th century; settled chiefly in southeastern Pennsylvania

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).