amex nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
amex nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amex giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amex.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
amex
Similar:
american stock exchange: a stock exchange in New York
Synonyms: Curb
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).