amethystine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amethystine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amethystine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amethystine.

Từ điển Anh Việt

  • amethystine

    /,æmi'θistain/

    * tính từ

    (thuộc) thạch anh tím, bằng thạch anh tím

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amethystine

    containing or resembling amethyst