americium nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

americium nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm americium giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của americium.

Từ điển Anh Việt

  • americium

    /,æmə'risiəm/

    * danh từ

    (hoá học) Ameriđi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • americium

    a radioactive transuranic metallic element; discovered by bombarding uranium with helium atoms

    Synonyms: Am, atomic number 95