amerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amerce.

Từ điển Anh Việt

  • amerce

    /ə'mə:s/

    * ngoại động từ

    bắt nộp phạt, phạt vạ

    phạt, trừng phạt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amerce

    punish with an arbitrary penalty

    punish by a fine imposed arbitrarily by the discretion of the court