ambivalency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambivalency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambivalency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambivalency.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambivalency

    Similar:

    ambivalence: mixed feelings or emotions

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).