ambivalence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ambivalence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambivalence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambivalence.
Từ điển Anh Việt
ambivalence
/'æmbi'veiləns/
* danh từ
sự vừa yêu, vừa ghét (cái gì); sự mâu thuẫn trong tư tưởng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ambivalence
mixed feelings or emotions
Synonyms: ambivalency