ambages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ambages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ambages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ambages.

Từ điển Anh Việt

  • ambages

    /æm'beidʤi:z/

    * danh từ số nhiều

    lời nói quanh co; thủ đoạn quanh co

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ambages

    (archaic) roundabout or mysterious ways of action

    Similar:

    circumlocution: a style that involves indirect ways of expressing things

    Synonyms: periphrasis, ambage