periphrasis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
periphrasis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm periphrasis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của periphrasis.
Từ điển Anh Việt
periphrasis
/pə'rifrəsis/ (periphrases) /pə'rifrəsi:z/
* danh từ
cách nói quanh, cách nói vòng
lời nói quanh, lời nói vòng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
periphrasis
Similar:
circumlocution: a style that involves indirect ways of expressing things
Synonyms: ambage