amati nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

amati nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm amati giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của amati.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • amati

    Italian violin maker in Cremona; taught the craft to Guarneri and Stradivari (1596-1684)

    Synonyms: Nicolo Amati, Nicola Amati

    a violin made by Nicolo Amati or a member of his family

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).