alula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alula.

Từ điển Anh Việt

  • alula

    * danh từ

    số nhiều alulae

    (động từ) thùy cánh; vảy gốc cánh (côn trùng), cánh giả (chim)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alula

    scalelike structure between the base of the wing and the halter of a two-winged fly

    Synonyms: calypter

    Similar:

    bastard wing: tuft of small stiff feathers on the first digit of a bird's wing

    Synonyms: spurious wing