allspice nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
allspice nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm allspice giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của allspice.
Từ điển Anh Việt
allspice
/'ɔ:lspais/
* danh từ
hạt tiêu Gia-mai-ca (hạt của một cây thuộc họ sim)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
allspice
* kinh tế
hạt tiêu Giamaica
Từ điển Anh Anh - Wordnet
allspice
aromatic West Indian tree that produces allspice berries
Synonyms: allspice tree, pimento tree, Pimenta dioica
deciduous shrubs having aromatic bark; eastern China; southwestern and eastern United States
ground dried berrylike fruit of a West Indian allspice tree; suggesting combined flavors of cinnamon and nutmeg and cloves