alliterative nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
alliterative nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alliterative giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alliterative.
Từ điển Anh Việt
alliterative
/ə'litərətiv/
* tính từ
lặp âm đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
alliterative
having the same consonant at the beginning of each stressed syllable
alliterative verse