algometric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
algometric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm algometric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của algometric.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
algometric
of or related to algometry
Synonyms: algometrical
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).