alcaic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

alcaic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm alcaic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của alcaic.

Từ điển Anh Việt

  • alcaic

    * danh từ

    (thơ) thể thơ ancaic (mười bốn câu, mỗi câu bốn bộ)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • alcaic

    verse in the meter used in Greek and Latin poetry consisting of strophes of 4 tetrametric lines; reputedly invented by Alcaeus

    Synonyms: Alcaic verse