akaryote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

akaryote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm akaryote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của akaryote.

Từ điển Anh Việt

  • akaryote

    * tính từ

    không nhân; thiếu nhân

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • akaryote

    * kỹ thuật

    y học:

    tế bào không nhân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • akaryote

    Similar:

    akaryocyte: a cell without a nucleus (as an erythrocyte)

    Synonyms: acaryote