acaryote nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acaryote nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acaryote giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acaryote.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acaryote
Similar:
akaryocyte: a cell without a nucleus (as an erythrocyte)
Synonyms: akaryote
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).