airwave nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airwave nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airwave giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airwave.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • airwave

    Similar:

    air: medium for radio and television broadcasting

    the program was on the air from 9 til midnight

    the president used the airwaves to take his message to the people

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).