airfield concrete nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

airfield concrete nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm airfield concrete giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của airfield concrete.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • airfield concrete

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    bê tông sân bay