air-to-air nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-to-air nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-to-air giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-to-air.
Từ điển Anh Việt
air-to-air
/'eətə'eə/
* tính từ
không đối không
air-to-air missile: tên lửa không đối không
Từ điển Anh Anh - Wordnet
air-to-air
operating between or launched from or involving rockets or aircraft in flight
air-to-air missiles
air-to-air communications
Antonyms: air-to-surface