air-tight nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

air-tight nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-tight giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-tight.

Từ điển Anh Việt

  • air-tight

    /'eə tait/ (air-proof) /'eəpru:f/

    proof)

    /'eəpru:f/

    * danh từ

    kín gió, kín hơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • air-tight

    Similar:

    airtight: having no weak points

    an airtight defense

    an airtight argument

    airtight: not allowing air or gas to pass in or out

    Synonyms: gas-tight