air-raid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
air-raid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm air-raid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của air-raid.
Từ điển Anh Việt
air-raid
/'eəreid/
* tính từ
(thuộc) sự oanh tạc bằng máy bay, phòng không
air-raid alert (alarm): báo động phòng không
air-raid precautions: công tác phòng không, công tác phồng tránh những cuộc oanh tạc bằng máy bay
air-raid shelter: hầm trú ẩn phòng không