aikaline phosphatase nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aikaline phosphatase nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aikaline phosphatase giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aikaline phosphatase.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aikaline phosphatase

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    phọtphataza kiềm