aiguilette nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aiguilette nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aiguilette giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aiguilette.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aiguilette

    Similar:

    aglet: ornamental tagged cord or braid on the shoulder of a uniform

    Synonyms: aiglet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).