aiglet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aiglet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aiglet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aiglet.

Từ điển Anh Việt

  • aiglet

    /'æglit/ (aiglet) /'eiglet/

    * danh từ

    miếng kim loại bịt đầu dây (dây giày...)

    (như) aiguillette

    (thực vật học) đuôi sóc (một kiểu cụm hoa)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aiglet

    Similar:

    aglet: metal or plastic sheath over the end of a shoelace or ribbon

    aglet: ornamental tagged cord or braid on the shoulder of a uniform

    Synonyms: aiguilette