aiai nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aiai nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aiai giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aiai.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aiai

    Similar:

    al itihaad al islamiya: a fundamentalist Islamic group in Somalia who initially did fundraising for al-Qaeda; responsible for ambushing United States Army Rangers and for terrorist bombings in Ethiopia; believed to have branches in several countries

    Synonyms: al-Itihaad al-Islamiya, Islamic Unity

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).