agitator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

agitator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm agitator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của agitator.

Từ điển Anh Việt

  • agitator

    /'ædʤiteitə/

    * danh từ

    người khích động quần chúng, người gây phiến động

    máy trộn, máy khuấy

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • agitator

    * kinh tế

    máy khuấy

    * kỹ thuật

    bơm tuần hoàn

    máy khuấy

    máy lắc

    máy trộn

    thiết bị khuấy

    thiết bị khuấy trộn

    cơ khí & công trình:

    bộ phận khuấy

    xây dựng:

    máy khuấy (bê tông)

    máy làm tơi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • agitator

    one who agitates; a political troublemaker

    Synonyms: fomenter