aggravator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aggravator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aggravator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aggravator.
Từ điển Anh Việt
aggravator
xem aggravate
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aggravator
an unpleasant person who is annoying or exasperating
Synonyms: annoyance