afterburner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

afterburner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afterburner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afterburner.

Từ điển Anh Việt

  • afterburner

    /'ɑ:ftə,bə:nə/

    * danh từ

    (hàng không) thùng chất đốt phụ (máy bay phản lực)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • afterburner

    * kỹ thuật

    buồng đốt sau

    buồng đốt vét

    cơ khí & công trình:

    buồng đốt tiếp

    thùng đốt phụ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • afterburner

    a device injects fuel into a hot exhaust for extra thrust