affricate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

affricate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affricate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affricate.

Từ điển Anh Việt

  • affricate

    /'æfrikit/

    * danh từ

    (ngôn ngữ học) âm tắc xát

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • affricate

    a composite speech sound consisting of a stop and a fricative articulated at the same point (as `ch' in `chair' and `j' in `joy')

    Synonyms: affricate consonant, affricative