affluence nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affluence nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affluence giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affluence.
Từ điển Anh Việt
affluence
/'æfluəns/
* danh từ
sự tụ họp đông (người)
sự giàu có, sự sung túc, sự phong phú, sự dồi dào
to live in affluence: sống phong lưu, giàu sang
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affluence
* kinh tế
phú túc
sự giàu có
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affluence
abundant wealth
they studied forerunners of richness or poverty
the richness all around unsettled him for he had expected to find poverty
Synonyms: richness