affinage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affinage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affinage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affinage.
Từ điển Anh Việt
affinage
/ə'finidʤ/
* danh từ
(kỹ thuật) sự tinh luyện, sự tinh chế
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affinage
* kinh tế
sự tinh luyện