affidavit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affidavit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affidavit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affidavit.
Từ điển Anh Việt
affidavit
/,æfi'deivit/
* danh từ
(pháp lý) bản khai có tuyên thệ
to swear (make) an affidavit: làm một bản khai có tuyên thệ trước toà
to take an affidavit: nhận một bản khai có tuyên thệ (quan toà)
(thông tục) làm một bản khai có tuyên thệ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
affidavit
* kinh tế
tờ khai có tuyên thệ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affidavit
written declaration made under oath; a written statement sworn to be true before someone legally authorized to administer an oath