afar nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afar nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afar giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afar.
Từ điển Anh Việt
afar
/ə'fɑ:/
* phó từ
xa, ở xa, cách xa
from afar: từ xa
to stand afar off: đứng cách xa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
afar
(old-fashioned) at or from or to a great distance; far
we traveled afar
we could see the ship afar off
the Magi came from afar