aether nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aether nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aether giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aether.

Từ điển Anh Việt

  • aether

    n

    giống như ether

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aether

    personification of the sky or upper air breathed by the Olympians; son of Erebus and night or of Chaos and darkness

    Similar:

    ether: a medium that was once supposed to fill all space and to support the propagation of electromagnetic waves