aerograph nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aerograph nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aerograph giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aerograph.

Từ điển Anh Việt

  • aerograph

    * danh từ

    máy ghi khí tượng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aerograph

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    máy ghi khí tượng