advancing (excavation) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
advancing (excavation) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm advancing (excavation) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của advancing (excavation).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
advancing (excavation)
* kỹ thuật
xây dựng:
sự khấu thuận