administered prices nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
administered prices nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm administered prices giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của administered prices.
Từ điển Anh Việt
Administered prices
(Econ) Các mức giá bị quản chế.
+ Các mức giá được hình thành do quyết định có ý thức của cá nhân hay hãng nào đó chứ không phải do các yếu tố tác động của thị trường.