adjusting entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

adjusting entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjusting entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjusting entry.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • adjusting entry

    an accounting entry made at the end of an accounting period to allocate items between accounting periods

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).