adjusted income nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
adjusted income nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm adjusted income giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của adjusted income.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
adjusted income
* kinh tế
thu nhập sau khi đã điều chỉnh
Từ liên quan
- adjusted
- adjusted data
- adjusted mean
- adjusted basis
- adjusted claim
- adjusted price
- adjusted river
- adjusted income
- adjusted figures
- adjusted drainage
- adjusted ring length
- adjusted bank balance
- adjusted gross income
- adjusted debit balance
- adjusted selling price
- adjusted exercise price
- adjusted historical cost
- adjusted acquisition cost
- adjusted ring length (arl)