acuminate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acuminate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acuminate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acuminate.
Từ điển Anh Việt
acuminate
/ə'kju:minit/
* tính từ
(thực vật học) nhọn mũi
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acuminate
make sharp or acute; taper; make (something) come to a point
(of a leaf shape) narrowing to a slender point


