aculeate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aculeate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aculeate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aculeate.

Từ điển Anh Việt

  • aculeate

    /ə'kju:liit/

    * tính từ

    (thực vật học) có gai

    (động vật học) có ngòi đốt

    (nghĩa bóng) châm chọc, chua cay (lời nói)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • aculeate

    * kỹ thuật

    y học:

    nhọn, có điểm nhọn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • aculeate

    having or resembling a stinger or barb

    aculeate insects such as bees and wasps

    Synonyms: aculeated