actuation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actuation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actuation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actuation.

Từ điển Anh Việt

  • actuation

    /,æktju'eiʃn/

    * danh từ

    sự thúc đẩy, sự kích thích

    sự phát động, sự khởi động (máy)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • actuation

    * kỹ thuật

    sự dẫn động

    sự điều khiển

    sự vận hành

    vật lý:

    cấu vận hành

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actuation

    Similar:

    propulsion: the act of propelling