actinomorphic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

actinomorphic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm actinomorphic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của actinomorphic.

Từ điển Anh Việt

  • actinomorphic

    /,æktinə'mɔ:fəs/ (actinomorphic) /,æktinə'mc:fik/

    * tính từ

    (sinh vật học) đối xứng toả tia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • actinomorphic

    capable of division into symmetrical halves by any longitudinal plane passing through the axis

    Synonyms: actinomorphous

    Antonyms: zygomorphic