acs (access control system) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acs (access control system) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acs (access control system) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acs (access control system).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
acs (access control system)
* kỹ thuật
toán & tin:
hệ thống điều khiển truy nhập
hệ thống kiểm soát truy cập