acromegalia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

acromegalia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acromegalia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acromegalia.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • acromegalia

    Similar:

    acromegaly: enlargement of bones of hands and feet and face; often accompanied by headache and muscle pain and emotional disturbances; caused by overproduction of growth hormone by the anterior pituitary gland (due to a tumor)

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).