acrocentric chromosome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acrocentric chromosome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acrocentric chromosome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acrocentric chromosome.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acrocentric chromosome
a chromosome with the centromere near one end so that one chromosomal arm is short and one is long
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).